Thời gian hiện tại ở Chamī Rashsh, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Chamī Rashsh. Đánh bẩy Chamī Rashsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chamī Rashsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chamī Rashsh, nhiều khách sạn ở Chamī Rashsh, dân số ở Chamī Rashsh, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Chamī Rashsh, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:31
:44 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chamī Rashsh, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Chamī Rashsh, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°33'58" 36.5662 |
Kinh độ | 43°23'29" 43.3913 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,271 |
Về Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,391 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 928,795 |
Sân bay gần Chamī Rashsh, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 63 km 39 ml | |
NKT | Shirnak | 148 km 92 ml | |
OMH | Urmia Airport | 192 km 119 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 206 km 128 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 211 km 131 ml |