Thời gian hiện tại ở Shammākīn, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Shammākīn. Đánh bẩy Shammākīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shammākīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shammākīn, nhiều khách sạn ở Shammākīn, dân số ở Shammākīn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Shammākīn, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:41
:46 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shammākīn, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Shammākīn, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°49'60" 36.8333 |
Kinh độ | 43°43'60" 43.7333 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,389 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,445 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 906,936 |
Sân bay gần Shammākīn, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 69 km 43 ml | |
OMH | Urmia Airport | 149 km 93 ml | |
NKT | Shirnak | 160 km 99 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 184 km 114 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 200 km 125 ml |