Thời gian hiện tại ở Hizār Jift, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Hizār Jift. Đánh bẩy Hizār Jift mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hizār Jift mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hizār Jift, nhiều khách sạn ở Hizār Jift, dân số ở Hizār Jift, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Hizār Jift, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:54
:53 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hizār Jift, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Hizār Jift, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°39'40" 36.6612 |
Kinh độ | 43°36'3" 43.6007 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,163 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,276 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 892,286 |
Sân bay gần Hizār Jift, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 57 km 36 ml | |
NKT | Shirnak | 158 km 98 ml | |
OMH | Urmia Airport | 171 km 106 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 197 km 122 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 201 km 125 ml |