Thời gian hiện tại ở Dawdī aş Şaghīr, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Dawdī aş Şaghīr. Đánh bẩy Dawdī aş Şaghīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dawdī aş Şaghīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dawdī aş Şaghīr, nhiều khách sạn ở Dawdī aş Şaghīr, dân số ở Dawdī aş Şaghīr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Dawdī aş Şaghīr, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:02
:30 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dawdī aş Şaghīr, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Dawdī aş Şaghīr, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°51'6" 36.8517 |
Kinh độ | 43°48'22" 43.8062 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,118 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,547 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,737 |
Sân bay gần Dawdī aş Şaghīr, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 70 km 43 ml | |
OMH | Urmia Airport | 143 km 89 ml | |
NKT | Shirnak | 165 km 103 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 184 km 114 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 197 km 123 ml |