Thời gian hiện tại ở Hanjirawk al Qadīm, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Hanjirawk al Qadīm. Đánh bẩy Hanjirawk al Qadīm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hanjirawk al Qadīm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hanjirawk al Qadīm, nhiều khách sạn ở Hanjirawk al Qadīm, dân số ở Hanjirawk al Qadīm, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Hanjirawk al Qadīm, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:55
:09 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hanjirawk al Qadīm, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Hanjirawk al Qadīm, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°20'20" 36.3388 |
Kinh độ | 43°42'19" 43.7053 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,044 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,258 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,061 |
Sân bay gần Hanjirawk al Qadīm, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 26 km 16 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 169 km 105 ml | |
NKT | Shirnak | 186 km 115 ml | |
OMH | Urmia Airport | 190 km 118 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 238 km 148 ml |