Thời gian hiện tại ở Chem Simaq, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Chem Simaq. Đánh bẩy Chem Simaq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chem Simaq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chem Simaq, nhiều khách sạn ở Chem Simaq, dân số ở Chem Simaq, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Chem Simaq, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:31
:55 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chem Simaq, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Chem Simaq, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°38'43" 36.6452 |
Kinh độ | 43°57'48" 43.9634 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,942 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,668 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,289 |
Sân bay gần Chem Simaq, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 45 km 28 ml | |
OMH | Urmia Airport | 149 km 93 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 171 km 106 ml | |
NKT | Shirnak | 187 km 116 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 209 km 130 ml |