Thời gian hiện tại ở Darok Zheri, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Darok Zheri. Đánh bẩy Darok Zheri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Darok Zheri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Darok Zheri, nhiều khách sạn ở Darok Zheri, dân số ở Darok Zheri, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Darok Zheri, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:56
:03 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Darok Zheri, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Darok Zheri, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°40'31" 36.6753 |
Kinh độ | 44°9'25" 44.157 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,955 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,524 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,815 |
Sân bay gần Darok Zheri, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 52 km 32 ml | |
OMH | Urmia Airport | 136 km 84 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 162 km 101 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 211 km 131 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 245 km 152 ml |