Thời gian hiện tại ở Qaryat ‘Abd al Jāsim, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat ‘Abd al Jāsim. Đánh bẩy Qaryat ‘Abd al Jāsim mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat ‘Abd al Jāsim mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat ‘Abd al Jāsim, nhiều khách sạn ở Qaryat ‘Abd al Jāsim, dân số ở Qaryat ‘Abd al Jāsim, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat ‘Abd al Jāsim, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:02
:06 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat ‘Abd al Jāsim, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Qaryat ‘Abd al Jāsim, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°42'4" 35.7012 |
Kinh độ | 43°6'9" 43.1025 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,189 |
Về Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,406 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,798 |
Sân bay gần Qaryat ‘Abd al Jāsim, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 98 km 61 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 201 km 125 ml | |
NKT | Shirnak | 207 km 129 ml | |
OMH | Urmia Airport | 279 km 174 ml |