Thời gian hiện tại ở Tall Rujm Marhīr al Kabīr, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall Rujm Marhīr al Kabīr. Đánh bẩy Tall Rujm Marhīr al Kabīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Rujm Marhīr al Kabīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Rujm Marhīr al Kabīr, nhiều khách sạn ở Tall Rujm Marhīr al Kabīr, dân số ở Tall Rujm Marhīr al Kabīr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall Rujm Marhīr al Kabīr, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:48
:19 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Rujm Marhīr al Kabīr, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Tall Rujm Marhīr al Kabīr, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°47'48" 35.7968 |
Kinh độ | 42°36'59" 42.6163 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,367 |
Về Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,411 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,996 |
Sân bay gần Tall Rujm Marhīr al Kabīr, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 131 km 81 ml | |
NKT | Shirnak | 181 km 113 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 187 km 116 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 252 km 157 ml | |
BAL | Batman Airport | 272 km 169 ml |