Thời gian hiện tại ở Zināgrād, Badra District, Muhafazat Wasit, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Badra District, Muhafazat Wasit – Zināgrād. Đánh bẩy Zināgrād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zināgrād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zināgrād, nhiều khách sạn ở Zināgrād, dân số ở Zināgrād, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Zināgrād, Badra District, Muhafazat Wasit, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:08
:55 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zināgrād, Badra District, Muhafazat Wasit, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Zināgrād, Badra District, Muhafazat Wasit, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°5'3" 33.0842 |
Kinh độ | 45°49'22" 45.8228 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muhafazat Wasit, Republic of Iraq
Dân số | 1,450,000 |
Tính số lượt xem | 37,354 |
Về Badra District, Muhafazat Wasit, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 2,409 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 923,011 |
Sân bay gần Zināgrād, Badra District, Muhafazat Wasit, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 77 km 48 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 150 km 93 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 187 km 116 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 265 km 165 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 279 km 174 ml |