Thời gian hiện tại ở Ḩurkayjah, Badra District, Muhafazat Wasit, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Badra District, Muhafazat Wasit – Ḩurkayjah. Đánh bẩy Ḩurkayjah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩurkayjah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩurkayjah, nhiều khách sạn ở Ḩurkayjah, dân số ở Ḩurkayjah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩurkayjah, Badra District, Muhafazat Wasit, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:10
:22 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩurkayjah, Badra District, Muhafazat Wasit, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Ḩurkayjah, Badra District, Muhafazat Wasit, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°10'0" 33.1667 |
Kinh độ | 46°1'0" 46.0167 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muhafazat Wasit, Republic of Iraq
Dân số | 1,450,000 |
Tính số lượt xem | 36,916 |
Về Badra District, Muhafazat Wasit, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 2,384 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 911,414 |
Sân bay gần Ḩurkayjah, Badra District, Muhafazat Wasit, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 59 km 36 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 168 km 105 ml | |
DEF | Dezful Airport | 236 km 146 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 249 km 155 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 274 km 170 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 300 km 186 ml |