Thời gian hiện tại ở Thānī Dawīmil, Al-Hai District, Muhafazat Wasit, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hai District, Muhafazat Wasit – Thānī Dawīmil. Đánh bẩy Thānī Dawīmil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Thānī Dawīmil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Thānī Dawīmil, nhiều khách sạn ở Thānī Dawīmil, dân số ở Thānī Dawīmil, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Thānī Dawīmil, Al-Hai District, Muhafazat Wasit, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:20
:09 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Thānī Dawīmil, Al-Hai District, Muhafazat Wasit, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Thānī Dawīmil, Al-Hai District, Muhafazat Wasit, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°14'53" 32.2481 |
Kinh độ | 46°6'50" 46.114 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muhafazat Wasit, Republic of Iraq
Dân số | 1,450,000 |
Tính số lượt xem | 37,340 |
Về Al-Hai District, Muhafazat Wasit, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,438 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,406 |
Sân bay gần Thānī Dawīmil, Al-Hai District, Muhafazat Wasit, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 151 km 94 ml | |
DEF | Dezful Airport | 214 km 133 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 253 km 157 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 268 km 167 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 368 km 229 ml |