Thời gian hiện tại ở Farḩān Ḩamzah, Kufa, An Najaf, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Kufa, An Najaf – Farḩān Ḩamzah. Đánh bẩy Farḩān Ḩamzah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Farḩān Ḩamzah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Farḩān Ḩamzah, nhiều khách sạn ở Farḩān Ḩamzah, dân số ở Farḩān Ḩamzah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Farḩān Ḩamzah, Kufa, An Najaf, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:25
:57 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Farḩān Ḩamzah, Kufa, An Najaf, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Farḩān Ḩamzah, Kufa, An Najaf, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°1'57" 32.0325 |
Kinh độ | 44°32'42" 44.545 |
Tính số lượt xem | 64 |
Về An Najaf, Republic of Iraq
Dân số | 1,400,000 |
Tính số lượt xem | 21,990 |
Về Kufa, An Najaf, Republic of Iraq
Dân số | 120,000 |
Tính số lượt xem | 12,856 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 902,148 |
Sân bay gần Farḩān Ḩamzah, Kufa, An Najaf, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 15 km 10 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 139 km 87 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 245 km 152 ml |