Thời gian hiện tại ở Qaryat Hayjal Fawqānī ash Shamālīyah, Al-Shirqat District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Shirqat District, Muhafazat Salah ad Din – Qaryat Hayjal Fawqānī ash Shamālīyah. Đánh bẩy Qaryat Hayjal Fawqānī ash Shamālīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Hayjal Fawqānī ash Shamālīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Hayjal Fawqānī ash Shamālīyah, nhiều khách sạn ở Qaryat Hayjal Fawqānī ash Shamālīyah, dân số ở Qaryat Hayjal Fawqānī ash Shamālīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Hayjal Fawqānī ash Shamālīyah, Al-Shirqat District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:14
:15 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Hayjal Fawqānī ash Shamālīyah, Al-Shirqat District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Qaryat Hayjal Fawqānī ash Shamālīyah, Al-Shirqat District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°35'16" 35.5878 |
Kinh độ | 43°16'31" 43.2753 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Dân số | 1,032,674 |
Tính số lượt xem | 95,965 |
Về Al-Shirqat District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 4,951 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 924,029 |
Sân bay gần Qaryat Hayjal Fawqānī ash Shamālīyah, Al-Shirqat District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 95 km 59 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 185 km 115 ml | |
NKT | Shirnak | 225 km 140 ml | |
OMH | Urmia Airport | 280 km 174 ml |