Thời gian hiện tại ở Khirbat al Musayḩilī, Al-Shirqat District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Shirqat District, Muhafazat Salah ad Din – Khirbat al Musayḩilī. Đánh bẩy Khirbat al Musayḩilī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbat al Musayḩilī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbat al Musayḩilī, nhiều khách sạn ở Khirbat al Musayḩilī, dân số ở Khirbat al Musayḩilī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Khirbat al Musayḩilī, Al-Shirqat District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:48
:25 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbat al Musayḩilī, Al-Shirqat District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Khirbat al Musayḩilī, Al-Shirqat District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°25'3" 35.4174 |
Kinh độ | 43°10'51" 43.1809 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Dân số | 1,032,674 |
Tính số lượt xem | 94,798 |
Về Al-Shirqat District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 4,894 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,852 |
Sân bay gần Khirbat al Musayḩilī, Al-Shirqat District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 115 km 72 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 194 km 120 ml | |
NKT | Shirnak | 239 km 148 ml | |
OMH | Urmia Airport | 301 km 187 ml |