Thời gian hiện tại ở Ḩamad aţ Ţayāwī, Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Baiji District, Muhafazat Salah ad Din – Ḩamad aţ Ţayāwī. Đánh bẩy Ḩamad aţ Ţayāwī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamad aţ Ţayāwī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamad aţ Ţayāwī, nhiều khách sạn ở Ḩamad aţ Ţayāwī, dân số ở Ḩamad aţ Ţayāwī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩamad aţ Ţayāwī, Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:06
:16 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamad aţ Ţayāwī, Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Ḩamad aţ Ţayāwī, Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°15'57" 35.2657 |
Kinh độ | 43°11'43" 43.1952 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Dân số | 1,032,674 |
Tính số lượt xem | 94,956 |
Về Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 14,971 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,397 |
Sân bay gần Ḩamad aţ Ţayāwī, Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 128 km 80 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 195 km 121 ml | |
NKT | Shirnak | 255 km 158 ml | |
OMH | Urmia Airport | 314 km 195 ml |