Thời gian hiện tại ở Kurdī Ma‘darah, Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Baiji District, Muhafazat Salah ad Din – Kurdī Ma‘darah. Đánh bẩy Kurdī Ma‘darah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kurdī Ma‘darah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kurdī Ma‘darah, nhiều khách sạn ở Kurdī Ma‘darah, dân số ở Kurdī Ma‘darah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kurdī Ma‘darah, Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:22
:47 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kurdī Ma‘darah, Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Kurdī Ma‘darah, Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°8'57" 35.1491 |
Kinh độ | 43°18'31" 43.3086 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Dân số | 1,032,674 |
Tính số lượt xem | 95,643 |
Về Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,069 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 921,111 |
Sân bay gần Kurdī Ma‘darah, Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 135 km 84 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 188 km 117 ml | |
NKT | Shirnak | 271 km 168 ml | |
OMH | Urmia Airport | 320 km 199 ml |