Thời gian hiện tại ở Qaryat al Jahrīz, Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Baiji District, Muhafazat Salah ad Din – Qaryat al Jahrīz. Đánh bẩy Qaryat al Jahrīz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat al Jahrīz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat al Jahrīz, nhiều khách sạn ở Qaryat al Jahrīz, dân số ở Qaryat al Jahrīz, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat al Jahrīz, Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:41
:56 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat al Jahrīz, Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Qaryat al Jahrīz, Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°1'7" 35.0185 |
Kinh độ | 43°1'35" 43.0264 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Dân số | 1,032,674 |
Tính số lượt xem | 96,132 |
Về Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,132 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,276 |
Sân bay gần Qaryat al Jahrīz, Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 160 km 99 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 216 km 134 ml | |
NKT | Shirnak | 275 km 171 ml | |
OMH | Urmia Airport | 346 km 215 ml |