Thời gian hiện tại ở Ḩasan ‘Alī, Tikrit District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tikrit District, Muhafazat Salah ad Din – Ḩasan ‘Alī. Đánh bẩy Ḩasan ‘Alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩasan ‘Alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩasan ‘Alī, nhiều khách sạn ở Ḩasan ‘Alī, dân số ở Ḩasan ‘Alī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩasan ‘Alī, Tikrit District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:03
:03 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩasan ‘Alī, Tikrit District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Ḩasan ‘Alī, Tikrit District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°27'27" 34.4576 |
Kinh độ | 43°23'6" 43.3851 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Dân số | 1,032,674 |
Tính số lượt xem | 89,344 |
Về Tikrit District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 12,547 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 880,448 |
Sân bay gần Ḩasan ‘Alī, Tikrit District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 155 km 96 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 205 km 127 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 214 km 133 ml |