Thời gian hiện tại ở Hādī Ḩamad, Al-Faris, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Faris, Muhafazat Salah ad Din – Hādī Ḩamad. Đánh bẩy Hādī Ḩamad mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hādī Ḩamad mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hādī Ḩamad, nhiều khách sạn ở Hādī Ḩamad, dân số ở Hādī Ḩamad, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Hādī Ḩamad, Al-Faris, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:23
:38 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hādī Ḩamad, Al-Faris, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Hādī Ḩamad, Al-Faris, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°51'45" 33.8624 |
Kinh độ | 44°12'22" 44.206 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Dân số | 1,032,674 |
Tính số lượt xem | 96,703 |
Về Al-Faris, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,668 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 930,469 |
Sân bay gần Hādī Ḩamad, Al-Faris, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 68 km 42 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 205 km 128 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 214 km 133 ml |