Thời gian hiện tại ở Şāfūţ, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at al Balqā’ – Şāfūţ. Đánh bẩy Şāfūţ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şāfūţ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Şāfūţ, nhiều khách sạn ở Şāfūţ, dân số ở Şāfūţ, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Şāfūţ, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:49
:44 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şāfūţ, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Şāfūţ, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°2'13" 32.0369 |
Kinh độ | 35°49'58" 35.8327 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 409,500 |
Tính số lượt xem | 8,397 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,117 |
Sân bay gần Şāfūţ, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 38 km 24 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 91 km 56 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 99 km 61 ml | |
HFA | Haifa Airport | 114 km 71 ml | |
URY | Gurayat Airport | 153 km 95 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 166 km 103 ml |