Thời gian hiện tại ở Al ‘Ajājirah, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at al Balqā’ – Al ‘Ajājirah. Đánh bẩy Al ‘Ajājirah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al ‘Ajājirah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al ‘Ajājirah, nhiều khách sạn ở Al ‘Ajājirah, dân số ở Al ‘Ajājirah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Al ‘Ajājirah, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:37
:58 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al ‘Ajājirah, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Al ‘Ajājirah, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°50'28" 31.8412 |
Kinh độ | 35°36'53" 35.6147 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 409,500 |
Tính số lượt xem | 8,339 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 89,507 |
Sân bay gần Al ‘Ajājirah, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 38 km 23 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 72 km 45 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 83 km 52 ml | |
HFA | Haifa Airport | 121 km 75 ml | |
URY | Gurayat Airport | 164 km 102 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 194 km 120 ml |