Thời gian hiện tại ở Al Buḩayrah, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at al Balqā’ – Al Buḩayrah. Đánh bẩy Al Buḩayrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Buḩayrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Buḩayrah, nhiều khách sạn ở Al Buḩayrah, dân số ở Al Buḩayrah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Al Buḩayrah, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:38
:55 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Buḩayrah, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Al Buḩayrah, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°3'6" 32.0516 |
Kinh độ | 35°43'43" 35.7287 |
Tính số lượt xem | 72 |
Về Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 409,500 |
Tính số lượt xem | 8,427 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,355 |
Sân bay gần Al Buḩayrah, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 44 km 27 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 81 km 50 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 89 km 55 ml | |
HFA | Haifa Airport | 106 km 66 ml | |
URY | Gurayat Airport | 163 km 101 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 168 km 104 ml |