Thời gian hiện tại ở Al Buţayn, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at al Balqā’ – Al Buţayn. Đánh bẩy Al Buţayn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Buţayn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Buţayn, nhiều khách sạn ở Al Buţayn, dân số ở Al Buţayn, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Al Buţayn, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:02
:50 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Buţayn, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Al Buţayn, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°0'38" 32.0106 |
Kinh độ | 35°42'28" 35.7078 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 409,500 |
Tính số lượt xem | 8,358 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 89,706 |
Sân bay gần Al Buţayn, Muḩāfaz̧at al Balqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 42 km 26 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 79 km 49 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 87 km 54 ml | |
HFA | Haifa Airport | 109 km 68 ml | |
URY | Gurayat Airport | 163 km 101 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 173 km 108 ml |