Thời gian hiện tại ở Wādī Şarārah, Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Karak – Wādī Şarārah. Đánh bẩy Wādī Şarārah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wādī Şarārah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wādī Şarārah, nhiều khách sạn ở Wādī Şarārah, dân số ở Wādī Şarārah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Wādī Şarārah, Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:15
:56 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wādī Şarārah, Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Wādī Şarārah, Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°1'9" 31.0191 |
Kinh độ | 35°40'22" 35.6727 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 207,335 |
Tính số lượt xem | 8,056 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 89,147 |
Sân bay gần Wādī Şarārah, Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 84 km 52 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 133 km 83 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 147 km 91 ml | |
URY | Gurayat Airport | 158 km 98 ml | |
HFA | Haifa Airport | 208 km 129 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 278 km 172 ml |