Thời gian hiện tại ở Rajul ad Dan‘ān, Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Karak – Rajul ad Dan‘ān. Đánh bẩy Rajul ad Dan‘ān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rajul ad Dan‘ān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rajul ad Dan‘ān, nhiều khách sạn ở Rajul ad Dan‘ān, dân số ở Rajul ad Dan‘ān, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Rajul ad Dan‘ān, Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:12
:46 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rajul ad Dan‘ān, Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Rajul ad Dan‘ān, Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°11'43" 31.1954 |
Kinh độ | 35°58'53" 35.9813 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 207,335 |
Tính số lượt xem | 8,063 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 89,242 |
Sân bay gần Rajul ad Dan‘ān, Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 59 km 36 ml | |
URY | Gurayat Airport | 125 km 78 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 138 km 86 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 152 km 94 ml | |
HFA | Haifa Airport | 201 km 125 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 251 km 156 ml |