Thời gian hiện tại ở Ḩayy Qabr Abū Khalīl, Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Karak – Ḩayy Qabr Abū Khalīl. Đánh bẩy Ḩayy Qabr Abū Khalīl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy Qabr Abū Khalīl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy Qabr Abū Khalīl, nhiều khách sạn ở Ḩayy Qabr Abū Khalīl, dân số ở Ḩayy Qabr Abū Khalīl, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩayy Qabr Abū Khalīl, Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:11
:28 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy Qabr Abū Khalīl, Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Ḩayy Qabr Abū Khalīl, Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°8'28" 31.1412 |
Kinh độ | 35°38'42" 35.645 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 207,335 |
Tính số lượt xem | 8,057 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 89,171 |
Sân bay gần Ḩayy Qabr Abū Khalīl, Al Karak, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 72 km 45 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 120 km 75 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 134 km 84 ml | |
URY | Gurayat Airport | 158 km 98 ml | |
HFA | Haifa Airport | 194 km 121 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 265 km 165 ml |