Thời gian hiện tại ở Ḩayyān ar Ruwaybiḑ, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Mafraq – Ḩayyān ar Ruwaybiḑ. Đánh bẩy Ḩayyān ar Ruwaybiḑ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayyān ar Ruwaybiḑ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayyān ar Ruwaybiḑ, nhiều khách sạn ở Ḩayyān ar Ruwaybiḑ, dân số ở Ḩayyān ar Ruwaybiḑ, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩayyān ar Ruwaybiḑ, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:17
:50 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayyān ar Ruwaybiḑ, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Ḩayyān ar Ruwaybiḑ, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°14'40" 32.2445 |
Kinh độ | 36°7'45" 36.1293 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 246,783 |
Tính số lượt xem | 9,900 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 86,691 |
Sân bay gần Ḩayyān ar Ruwaybiḑ, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 60 km 37 ml | |
HFA | Haifa Airport | 120 km 75 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 135 km 84 ml | |
URY | Gurayat Airport | 143 km 89 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 186 km 115 ml | |
TUI | Turaif Airport | 253 km 157 ml |