Thời gian hiện tại ở Al Ḩayy al Janūbīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Mafraq – Al Ḩayy al Janūbīyah. Đánh bẩy Al Ḩayy al Janūbīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩayy al Janūbīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩayy al Janūbīyah, nhiều khách sạn ở Al Ḩayy al Janūbīyah, dân số ở Al Ḩayy al Janūbīyah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Al Ḩayy al Janūbīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:05
:52 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩayy al Janūbīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Al Ḩayy al Janūbīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°22'11" 32.3697 |
Kinh độ | 36°18'1" 36.3002 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 246,783 |
Tính số lượt xem | 10,197 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 89,021 |
Sân bay gần Al Ḩayy al Janūbīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 78 km 48 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 118 km 73 ml | |
HFA | Haifa Airport | 128 km 79 ml | |
URY | Gurayat Airport | 141 km 88 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 179 km 111 ml | |
TUI | Turaif Airport | 242 km 150 ml |