Thời gian hiện tại ở Az̧ Z̧āhirīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Mafraq – Az̧ Z̧āhirīyah. Đánh bẩy Az̧ Z̧āhirīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Az̧ Z̧āhirīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Az̧ Z̧āhirīyah, nhiều khách sạn ở Az̧ Z̧āhirīyah, dân số ở Az̧ Z̧āhirīyah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Az̧ Z̧āhirīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:01
:12 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Az̧ Z̧āhirīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Az̧ Z̧āhirīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°11'10" 32.186 |
Kinh độ | 36°6'15" 36.1042 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 246,783 |
Tính số lượt xem | 9,883 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 86,483 |
Sân bay gần Az̧ Z̧āhirīyah, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 53 km 33 ml | |
HFA | Haifa Airport | 122 km 76 ml | |
URY | Gurayat Airport | 140 km 87 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 142 km 88 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 191 km 119 ml | |
TUI | Turaif Airport | 254 km 158 ml |