Thời gian hiện tại ở Rawḑat Abū al Hayālī, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Al Mafraq – Rawḑat Abū al Hayālī. Đánh bẩy Rawḑat Abū al Hayālī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rawḑat Abū al Hayālī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rawḑat Abū al Hayālī, nhiều khách sạn ở Rawḑat Abū al Hayālī, dân số ở Rawḑat Abū al Hayālī, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Rawḑat Abū al Hayālī, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:47
:09 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rawḑat Abū al Hayālī, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Rawḑat Abū al Hayālī, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°19'9" 32.3191 |
Kinh độ | 36°16'20" 36.2721 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 246,783 |
Tính số lượt xem | 9,971 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 87,248 |
Sân bay gần Rawḑat Abū al Hayālī, Al Mafraq, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 72 km 44 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 124 km 77 ml | |
HFA | Haifa Airport | 128 km 79 ml | |
URY | Gurayat Airport | 139 km 86 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 183 km 114 ml | |
TUI | Turaif Airport | 243 km 151 ml |