Thời gian hiện tại ở Abū Ḩulaylīfah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Amman Governorate – Abū Ḩulaylīfah. Đánh bẩy Abū Ḩulaylīfah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Ḩulaylīfah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Ḩulaylīfah, nhiều khách sạn ở Abū Ḩulaylīfah, dân số ở Abū Ḩulaylīfah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Abū Ḩulaylīfah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:41
:21 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Ḩulaylīfah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Abū Ḩulaylīfah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°32'25" 31.5404 |
Kinh độ | 35°54'16" 35.9044 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 1,972,712 |
Tính số lượt xem | 13,641 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 92,283 |
Sân bay gần Abū Ḩulaylīfah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 22 km 14 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 110 km 69 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 123 km 76 ml | |
URY | Gurayat Airport | 131 km 81 ml | |
HFA | Haifa Airport | 163 km 101 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 216 km 134 ml |