Thời gian hiện tại ở Ḑubay‘ah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Amman Governorate – Ḑubay‘ah. Đánh bẩy Ḑubay‘ah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḑubay‘ah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḑubay‘ah, nhiều khách sạn ở Ḑubay‘ah, dân số ở Ḑubay‘ah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḑubay‘ah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:01
:53 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḑubay‘ah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Ḑubay‘ah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°37'4" 31.6178 |
Kinh độ | 35°59'56" 35.999 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 1,972,712 |
Tính số lượt xem | 13,288 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,223 |
Sân bay gần Ḑubay‘ah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 12 km 7 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 115 km 71 ml | |
URY | Gurayat Airport | 123 km 77 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 127 km 79 ml | |
HFA | Haifa Airport | 161 km 100 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 205 km 128 ml |