Thời gian hiện tại ở Ḩammām ash Shamūţ, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Amman Governorate – Ḩammām ash Shamūţ. Đánh bẩy Ḩammām ash Shamūţ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩammām ash Shamūţ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩammām ash Shamūţ, nhiều khách sạn ở Ḩammām ash Shamūţ, dân số ở Ḩammām ash Shamūţ, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩammām ash Shamūţ, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:17
:09 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩammām ash Shamūţ, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Ḩammām ash Shamūţ, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°35'55" 31.5985 |
Kinh độ | 36°7'51" 36.1308 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 1,972,712 |
Tính số lượt xem | 13,314 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,416 |
Sân bay gần Ḩammām ash Shamūţ, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 19 km 12 ml | |
URY | Gurayat Airport | 111 km 69 ml | |
HFA | Haifa Airport | 170 km 105 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 205 km 127 ml | |
TUI | Turaif Airport | 247 km 153 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 255 km 158 ml |