Thời gian hiện tại ở Ḩayy Ḩamzah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Amman Governorate – Ḩayy Ḩamzah. Đánh bẩy Ḩayy Ḩamzah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy Ḩamzah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy Ḩamzah, nhiều khách sạn ở Ḩayy Ḩamzah, dân số ở Ḩayy Ḩamzah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩayy Ḩamzah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:50
:20 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy Ḩamzah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Ḩayy Ḩamzah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°59'9" 31.9858 |
Kinh độ | 35°59'19" 35.9887 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 1,972,712 |
Tính số lượt xem | 13,260 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,002 |
Sân bay gần Ḩayy Ḩamzah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 29 km 18 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 105 km 66 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 114 km 71 ml | |
HFA | Haifa Airport | 128 km 80 ml | |
URY | Gurayat Airport | 138 km 85 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 166 km 103 ml |