Thời gian hiện tại ở Ḩayy al Faḑīlah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Amman Governorate – Ḩayy al Faḑīlah. Đánh bẩy Ḩayy al Faḑīlah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al Faḑīlah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al Faḑīlah, nhiều khách sạn ở Ḩayy al Faḑīlah, dân số ở Ḩayy al Faḑīlah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al Faḑīlah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:05
:29 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al Faḑīlah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Ḩayy al Faḑīlah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°1'15" 32.0207 |
Kinh độ | 35°51'11" 35.8531 |
Tính số lượt xem | 78 |
Về Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 1,972,712 |
Tính số lượt xem | 13,308 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,326 |
Sân bay gần Ḩayy al Faḑīlah, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 36 km 22 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 93 km 58 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 101 km 63 ml | |
HFA | Haifa Airport | 116 km 72 ml | |
URY | Gurayat Airport | 151 km 94 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 167 km 103 ml |