Thời gian hiện tại ở Al Minţaqah aş Şinā‘īyah, Irbid, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Irbid – Al Minţaqah aş Şinā‘īyah. Đánh bẩy Al Minţaqah aş Şinā‘īyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Minţaqah aş Şinā‘īyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Minţaqah aş Şinā‘īyah, nhiều khách sạn ở Al Minţaqah aş Şinā‘īyah, dân số ở Al Minţaqah aş Şinā‘īyah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Al Minţaqah aş Şinā‘īyah, Irbid, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:07
:48 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Minţaqah aş Şinā‘īyah, Irbid, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Al Minţaqah aş Şinā‘īyah, Irbid, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°34'31" 32.5752 |
Kinh độ | 35°52'4" 35.8677 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Irbid, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 942,069 |
Tính số lượt xem | 12,498 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 91,579 |
Sân bay gần Al Minţaqah aş Şinā‘īyah, Irbid, Hashemite Kingdom of Jordan
HFA | Haifa Airport | 82 km 51 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 96 km 59 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 111 km 69 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 113 km 71 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 114 km 71 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 143 km 89 ml |