Thời gian hiện tại ở Aţ Ţayyibah, Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at Ma‘ān – Aţ Ţayyibah. Đánh bẩy Aţ Ţayyibah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aţ Ţayyibah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aţ Ţayyibah, nhiều khách sạn ở Aţ Ţayyibah, dân số ở Aţ Ţayyibah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Aţ Ţayyibah, Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:10
:15 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aţ Ţayyibah, Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Aţ Ţayyibah, Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 30°15'4" 30.2512 |
Kinh độ | 35°27'57" 35.4657 |
Dân số | 4,265 |
Tính số lượt xem | 4,339 |
Về Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 121,400 |
Tính số lượt xem | 7,287 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,049 |
Sân bay gần Aţ Ţayyibah, Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
VDA | Ovda Airport | 61 km 38 ml | |
AQJ | King Hussein International Airport | 83 km 52 ml | |
ETH | Eilat Airport | 92 km 57 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 171 km 106 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 203 km 126 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 216 km 134 ml |