Thời gian hiện tại ở Bīr ad Dabbāghāt, Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at Ma‘ān – Bīr ad Dabbāghāt. Đánh bẩy Bīr ad Dabbāghāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bīr ad Dabbāghāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bīr ad Dabbāghāt, nhiều khách sạn ở Bīr ad Dabbāghāt, dân số ở Bīr ad Dabbāghāt, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Bīr ad Dabbāghāt, Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:51
:32 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bīr ad Dabbāghāt, Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Bīr ad Dabbāghāt, Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 30°25'10" 30.4194 |
Kinh độ | 35°30'37" 35.5103 |
Tính số lượt xem | 74 |
Về Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 121,400 |
Tính số lượt xem | 7,295 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,152 |
Sân bay gần Bīr ad Dabbāghāt, Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
VDA | Ovda Airport | 76 km 47 ml | |
AQJ | King Hussein International Airport | 102 km 63 ml | |
ETH | Eilat Airport | 110 km 68 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 152 km 94 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 186 km 116 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 200 km 124 ml |