Thời gian hiện tại ở Ţāsān, Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at Ma‘ān – Ţāsān. Đánh bẩy Ţāsān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ţāsān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ţāsān, nhiều khách sạn ở Ţāsān, dân số ở Ţāsān, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ţāsān, Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:01
:30 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ţāsān, Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Ţāsān, Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 30°3'28" 30.0578 |
Kinh độ | 35°28'5" 35.468 |
Tính số lượt xem | 67 |
Về Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 121,400 |
Tính số lượt xem | 7,280 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 89,891 |
Sân bay gần Ţāsān, Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
VDA | Ovda Airport | 53 km 33 ml | |
AQJ | King Hussein International Airport | 66 km 41 ml | |
ETH | Eilat Airport | 75 km 46 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 192 km 119 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 223 km 139 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 237 km 147 ml |