Thời gian hiện tại ở Ḩayy ‘Ulyān, Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at Ma‘ān – Ḩayy ‘Ulyān. Đánh bẩy Ḩayy ‘Ulyān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy ‘Ulyān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy ‘Ulyān, nhiều khách sạn ở Ḩayy ‘Ulyān, dân số ở Ḩayy ‘Ulyān, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩayy ‘Ulyān, Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:53
:33 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy ‘Ulyān, Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Ḩayy ‘Ulyān, Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 30°12'14" 30.2039 |
Kinh độ | 35°43'44" 35.729 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 121,400 |
Tính số lượt xem | 7,285 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,024 |
Sân bay gần Ḩayy ‘Ulyān, Muḩāfaz̧at Ma‘ān, Hashemite Kingdom of Jordan
VDA | Ovda Airport | 81 km 51 ml | |
AQJ | King Hussein International Airport | 95 km 59 ml | |
ETH | Eilat Airport | 104 km 65 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 171 km 106 ml | |
URY | Gurayat Airport | 199 km 124 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 216 km 134 ml |