Thời gian hiện tại ở Raḩmah, Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah – Raḩmah. Đánh bẩy Raḩmah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Raḩmah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Raḩmah, nhiều khách sạn ở Raḩmah, dân số ở Raḩmah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Raḩmah, Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:38
:34 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Raḩmah, Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Raḩmah, Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 29°54'53" 29.9148 |
Kinh độ | 35°8'12" 35.1368 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 139,200 |
Tính số lượt xem | 3,887 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 89,227 |
Sân bay gần Raḩmah, Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah, Hashemite Kingdom of Jordan
VDA | Ovda Airport | 20 km 12 ml | |
AQJ | King Hussein International Airport | 36 km 22 ml | |
ETH | Eilat Airport | 44 km 27 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 217 km 135 ml | |
TUU | Tabuk Regional Airport | 223 km 139 ml | |
URY | Gurayat Airport | 264 km 164 ml |