Thời gian hiện tại ở Al Qurayqarah, Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah – Al Qurayqarah. Đánh bẩy Al Qurayqarah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Qurayqarah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Qurayqarah, nhiều khách sạn ở Al Qurayqarah, dân số ở Al Qurayqarah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Al Qurayqarah, Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:50
:41 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Qurayqarah, Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Al Qurayqarah, Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 30°37'34" 30.6261 |
Kinh độ | 35°24'12" 35.4032 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 139,200 |
Tính số lượt xem | 3,892 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 89,311 |
Sân bay gần Al Qurayqarah, Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah, Hashemite Kingdom of Jordan
VDA | Ovda Airport | 87 km 54 ml | |
AQJ | King Hussein International Airport | 119 km 74 ml | |
ETH | Eilat Airport | 127 km 79 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 134 km 83 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 161 km 100 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 175 km 108 ml |