Thời gian hiện tại ở Ḩayy al Manārah, Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah – Ḩayy al Manārah. Đánh bẩy Ḩayy al Manārah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al Manārah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al Manārah, nhiều khách sạn ở Ḩayy al Manārah, dân số ở Ḩayy al Manārah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al Manārah, Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:15
:33 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al Manārah, Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Ḩayy al Manārah, Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 29°31'35" 29.5265 |
Kinh độ | 35°0'32" 35.0088 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 139,200 |
Tính số lượt xem | 3,886 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 89,162 |
Sân bay gần Ḩayy al Manārah, Muḩāfaz̧at al ‘Aqabah, Hashemite Kingdom of Jordan
ETH | Eilat Airport | 6 km 4 ml | |
AQJ | King Hussein International Airport | 9 km 6 ml | |
VDA | Ovda Airport | 48 km 30 ml | |
TUU | Tabuk Regional Airport | 202 km 125 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 262 km 163 ml | |
URY | Gurayat Airport | 302 km 188 ml |