Thời gian hiện tại ở ‘Ammūrīyā, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at Mādabā – ‘Ammūrīyā. Đánh bẩy ‘Ammūrīyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ammūrīyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ammūrīyā, nhiều khách sạn ở ‘Ammūrīyā, dân số ở ‘Ammūrīyā, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở ‘Ammūrīyā, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:30
:50 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ammūrīyā, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về ‘Ammūrīyā, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°33'37" 31.5604 |
Kinh độ | 35°49'29" 35.8248 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 131,900 |
Tính số lượt xem | 6,201 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 87,279 |
Sân bay gần ‘Ammūrīyā, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 24 km 15 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 103 km 64 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 115 km 72 ml | |
URY | Gurayat Airport | 139 km 86 ml | |
HFA | Haifa Airport | 158 km 98 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 216 km 134 ml |