Thời gian hiện tại ở Ar Rāshidīyah, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at Mādabā – Ar Rāshidīyah. Đánh bẩy Ar Rāshidīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ar Rāshidīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ar Rāshidīyah, nhiều khách sạn ở Ar Rāshidīyah, dân số ở Ar Rāshidīyah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ar Rāshidīyah, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:21
:52 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ar Rāshidīyah, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Ar Rāshidīyah, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°36'2" 31.6006 |
Kinh độ | 35°47'20" 35.7889 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 131,900 |
Tính số lượt xem | 6,202 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 87,456 |
Sân bay gần Ar Rāshidīyah, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 23 km 14 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 98 km 61 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 110 km 68 ml | |
URY | Gurayat Airport | 143 km 89 ml | |
HFA | Haifa Airport | 152 km 94 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 213 km 132 ml |