Thời gian hiện tại ở An Nāmīyah, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at Mādabā – An Nāmīyah. Đánh bẩy An Nāmīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá An Nāmīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở An Nāmīyah, nhiều khách sạn ở An Nāmīyah, dân số ở An Nāmīyah, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở An Nāmīyah, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:26
:49 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở An Nāmīyah, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về An Nāmīyah, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°32'57" 31.5493 |
Kinh độ | 35°40'24" 35.6733 |
Tính số lượt xem | 175 |
Về Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 131,900 |
Tính số lượt xem | 6,201 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 87,377 |
Sân bay gần An Nāmīyah, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 36 km 22 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 91 km 57 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 104 km 65 ml | |
HFA | Haifa Airport | 153 km 95 ml | |
URY | Gurayat Airport | 153 km 95 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 222 km 138 ml |