Thời gian hiện tại ở Ḩayy al Ḩamd, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at Mādabā – Ḩayy al Ḩamd. Đánh bẩy Ḩayy al Ḩamd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al Ḩamd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al Ḩamd, nhiều khách sạn ở Ḩayy al Ḩamd, dân số ở Ḩayy al Ḩamd, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al Ḩamd, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:46
:28 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al Ḩamd, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Ḩayy al Ḩamd, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°43'8" 31.719 |
Kinh độ | 35°48'22" 35.806 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 131,900 |
Tính số lượt xem | 6,202 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 87,463 |
Sân bay gần Ḩayy al Ḩamd, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 17 km 11 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 94 km 58 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 105 km 65 ml | |
HFA | Haifa Airport | 141 km 88 ml | |
URY | Gurayat Airport | 143 km 89 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 200 km 124 ml |