Thời gian hiện tại ở Al Ḩayy ash Sharqī, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at Mādabā – Al Ḩayy ash Sharqī. Đánh bẩy Al Ḩayy ash Sharqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩayy ash Sharqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩayy ash Sharqī, nhiều khách sạn ở Al Ḩayy ash Sharqī, dân số ở Al Ḩayy ash Sharqī, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Al Ḩayy ash Sharqī, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:09
:13 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩayy ash Sharqī, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Al Ḩayy ash Sharqī, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°40'44" 31.6788 |
Kinh độ | 35°44'2" 35.734 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 131,900 |
Tính số lượt xem | 6,201 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 87,288 |
Sân bay gần Al Ḩayy ash Sharqī, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 25 km 15 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 89 km 55 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 101 km 63 ml | |
HFA | Haifa Airport | 142 km 88 ml | |
URY | Gurayat Airport | 149 km 93 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 206 km 128 ml |