Thời gian hiện tại ở Pau Sêco, Arcos, Minas Gerais, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Arcos, Minas Gerais – Pau Sêco. Đánh bẩy Pau Sêco mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pau Sêco mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pau Sêco, nhiều khách sạn ở Pau Sêco, dân số ở Pau Sêco, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Pau Sêco, Arcos, Minas Gerais, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
15:02
:07 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pau Sêco, Arcos, Minas Gerais, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 17:37 |
Về Pau Sêco, Arcos, Minas Gerais, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -21°48'0" -20.2 |
Kinh độ | -46°27'0" -45.55 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Minas Gerais, Federative Republic of Brazil
Dân số | 19,595,309 |
Tính số lượt xem | 170,203 |
Về Arcos, Minas Gerais, Federative Republic of Brazil
Dân số | 36,582 |
Tính số lượt xem | 165 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,205,212 |
Sân bay gần Pau Sêco, Arcos, Minas Gerais, Federative Republic of Brazil
VAG | Major-Brigadeiro Trompowsky Airport | 151 km 94 ml | |
AAX | Araxa Airport | 160 km 100 ml | |
CNF | Tancredo Neves International Airport | 178 km 110 ml | |
PLU | Belo Horizonte Airport | 195 km 121 ml | |
IZA | Zona da Mata Regional Airport | 287 km 178 ml |